* Kem Dưỡng Cổ Sulwhasoo Firming Neck Cream- Sulwhasoo Firming Neck Cream cung cấp cho cổ của bạn một cái nhìn trẻ trungbẵng cách chăm sóc cho các nếp nhãn có thể nhìn thấy. Giúp làn da của bạn trôngsăn chắc hơn và trẻ trung hơn.~ Ánh sáng và làm mới kết thúc với hấp thụ dễ dàng- Các kết cấu phong phú nhẹ nhàng lây lan trần da và được hấp thụ dễ dàng, để lạicho bạn một kết thúc mịn màng và ánh sáng.* Công dụngKem chăm sóc cho các nếp nhăn có thể nhìn thấy trên cổ, giúp giữ ẩm vùng cổ củabạn. theo thời gian trông chắc chắn hơn và trẻ trung hơn.
Mặt Nạ Nâng Cơ Missha Near Skin Firming Peptide Shaping V Mask - M7182 với sứcmạnh làm sẵn chắc và nâng cơ mặt cho bạn một khuôn mặt với hình dáng chữ V đầytự tin. Mặt nạ căng giãn tốt có khả năng ôm chặt lấy đường viền khuôn mặt một cáchthoải mái. Thiết kế nhô gọn, tiện lợi và rất đã sử dụng, đồng thời có thể sử dụng trongkhi ngủ. Thành phần kích hoạt collagen và axit Hyaluronic nhẹ nhàng thấm sâu vào dagiúp làm săn chắc cơ.
- Mặt Nạ Cằm The Saem Secret Pura Firming V Mask giúp dưỡng da vùng cẵm- Cho làn da dưới cẵm đàn hỗi tạo vẻ thon gọn~ Giúp dưỡng ẩm sâu ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa
* Kem Dưỡng Vùng Cổ Sulwhasoo Goa Neck Cream
1 Thành phần cần chú ý
5 chức năng thành phần nổi bật
LYCIUM CHINENSE FRUIT EXTRACT
Chiết xuất quả câu kỷ tử, một vị thuốc y học cổ truyển quan trọng, chứa một số hoạt
chất chống oxi hóa, là thành phần của một số loại lip gloss, kem nền, sữa rửa mặt, ...
Chưa có nghiên cứu nào cho thấy ảnh hưởng xấu của thành phần này lên cơ thể người.
Pueraria Lobata Root Extract
CETYL ETHYLHEXANOATE- Dưỡng ẩm
- Dịu da
-
Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điểu hòa da, được ứng dụng làm
son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phần
mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
Khuyên dùng
Paeonia Albiflora Root Extract;Paeonia Lactiflora Root Extract- Dưỡng ẩm
Chiết xuất rễ cây thược dược hay hoa mẫu đơn, một vị thuốc y học cổ truyền, cũng được
sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da. Chiết xuất rỄ thược dược được EWG xếp vào
nhóm an toàn với sức khỏe con người.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Uralensis {Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Inflata Root Extract- Dịu da
- Chống lão hóa
Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da,
chống oxi hóa. Thưởng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và
da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng
được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
Polymethylsilsesquioxane- Silicone
- Dưỡng ẩm
Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản
phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và
da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là
không gây kích ứng.
Tromethamine
Tromethamine hay còn gợi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm
trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ
phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể
con dhười.
Silica
Silica, hay silicon dioxide là một loại khoáng sl Silica dùng trong các sản phẩm chăm
sóc sức khỏe và sắc đẹp là loại vô định hình. Silica thường được bổ sung các thành phần
như natri, kali, nhôm Silicate để sử dụng như thành phần của các sản phẩm chăm sóc
sức khỏe và sắc đẹp, với các chức năng như chất độn, chất hấp phụ, chất chống đông,
chất tăng độ nhớt, ... Theo Environment Canada Domestic Substance List, silica vô định
hình dùng trong mĩ phẩm không tích tụ, không gây độc cho cơ thể người.
Cyclohexasiloxane- Dịu da
- Silicone
Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch
vòng. Chất này Lược sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung
môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của
cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List
đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
Glycerin- Chống lão hóa
- Dưỡng da
Hydrat hóa, thành phần bổ sung làn da.
BIS-PEG-18 METHYL ETHER DIMETHYL SILANE
Skin-Conditioning Agent - Humectant; Surfactant - Foam Booster; Surfactant -
Hydrotrope; EMOLLIENT; FOAM BOOSTING; HAIR CONDITIONING; SKIN CONDITIONING
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ