Kem Nền Lâu Trôi Maybelline Super Stay Up To 30H Lumi-Matte Foundation 35ml với công nghệ Lightwear, chứa hạt lumi-pearl bắt sáng, che phủ siêu nhẹ mặt cho lớp finish với hiệu ứng căng sáng đa chiều.
Thành phần chính và công dụng:
Chất kem lướt nhẹ trên da, không bị vón cục, để lại một lớp nền mờ bóng mịn.
Kem nền này cũng chống thấm và mồ hôi trong 30 giờ.
Kết cấu mịn mượt nhẹ thoáng trên da với chỉ số chống nắng SPF16 để bảo vệ chống lại tác hại của tia UV.
Sản phẩm có các màu:
Tone ấm: 110, 128, 220
Tone trung tính: 111
Tone lạnh: 115, 120
Đối tượng sử dụng: Kem Nền Lâu Trôi Maybelline Super Stay Up To 30H Lumi-Matte Foundation 35ml phù hợp sử dụng cho da thường, da hỗn hợp và da dầu.
Hướng dẫn sử dụng: Chấm đều kem nền lên 5 điểm (Trán, Mũi, Cằm Và 2 Má) với lượng bằng hạt bắp. Tán đều kem nền theo hướng từ trong ra ngoài.
Xuất xứ thương hiệu: Mỹ
Xuất xứ
Mỹ
Hướng dẫn sử dụng
Xem Hướng Dẫn Sử Dụng Trong Phần Thông Tin Chi Tiết Của Sản Phẩm.
Điều kiện bảo quản
Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát. Tránh Ánh Nắng Trực Tiếp, Nơi Có Nhiệt Độ Cao Hoặc Ẩm Ướt. Đậy Nắp Kín Sau Khi Sử Dụng.
Là một loại polymer tổng hợp tồn tại ở dạng bột hình cầu và thường được kết hợp với một loại bột hình cầu khác là Polymethylsilsesquioxane để mang đến độ mịn cho công thức. Bộ đôi này có tác dụng hiệu chỉnh nếp nhăn, giúp mang lại cảm giác mềm mượt cho bề mặt da. Đồng thời, nó cũng có đặc tính khử dính và chống đóng cục mạnh mẽ.
Là chất phân hủy rượu Isopropyl và Sebacic Acid. Nó tồn tại ở dạng lỏng nhẹ, không màu, không mùi, hoạt động như một thành phần trợ giúp hữu ích trong công thức kem chống nắng. Nó giúp tạo ra các công thức SPF cao với nồng độ ít hơn của các bộ lọc tia UV. Ngoài ra, thành phần này cũng nhanh chóng được hấp thụ, làm cho sản phẩm dễ dàng tán đều và giảm độ nhờn từ các chất chống nắng tan trong dầu.
là một chất lỏng nhờn không màu đến vàng nhạt, hoạt động như một chất làm mềm (làm cho làn da của bạn đẹp và mịn màng) và một dung môi cho các vật liệu hòa tan kém, chẳng hạn như chất chống nắng. Nó cũng có cảm giác chạm nhẹ, ít mùi và khả năng lan tỏa tốt. Nó có nguồn gốc từ axit amin sarcosine và có khả năng phân hủy sinh học. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
Là một dạng mica tổng hợp được tạo ra trong phòng thí nghiệm, thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, tăng độ sáng bóng và độ dày cho sản phẩm. So với Mica thông thường, nó được cải thiện khả năng lan tỏa cũng như khả năng bám dính. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn nền, phấn phủ, son môi và mascara.
Là một khoáng chất tự nhiên có nguồn gốc từ núi lửa. Nó được chế biến thành bột mịn khi ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và đóng vai trò như một chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng. Thành phần này cũng có đặc tính hấp thụ cao nên cũng có thể hoạt động như một chất hút dầu trong các loại kem nền, phấn phủ hoặc các sản phẩm dành cho da nhờn mụn.
Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.
Denatured alcohol - ethanol bổ sung phụ gia làm thay đổi mùi vị, không có mùi như rượu thông thường, được ứng dụng như làm dụng môi, chất chống tạo bọt, chất làm se da, giảm độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng, nước hoa, kem cạo râu,... Theo báo cáo của CIR, ượng tiếp xúc mỗi lẳn với các sản phẩm chứa chất này thường không nhiều, do đó không có ảnh hưởng đáng kể tới người sử dụng.
là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần trên một nhãn nguyên liệu vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức. Nước có thể không phải là một thành phần quan trọng cho da. Chỉ cần 10% nồng độ nước trong lớp ngoài của da là cần thiết cho sự mềm mại và tính dẻo dai trong phần này của lớp biểu bì.
~ Phấn Nước Clio Kill Cover Ampoule Cushion SPFS0+ PA+++ có khả năng chø phủ vàdưỡng ẩm lên đến 24 tiếng, mang đến cho bạn lớp nền hoàn hảo. Ngoài ra, sản phẩmcòn giúp làm trằng da, chống nắng, chống nếp nhăn hiệu quả.~ Sản phẩm dạng lỏng, có độ che phủ cao.~ Phấn nước Clio Kill Cover Ampoule Cushion SPF 50+ PA +++ mang đến lớp nềntrong veo, ẩm mịn, trông rất tự nhiên.- Sản nhẩm có thiết kế dạng hộp, dễ sử dụng.~ Chứa các thành phần dưỡng da, cung cấp độ ẩm, giữ cho lớp nền không bị khôcăng, bảo vệ da khỏi bị lão hóa.- Phần nước Clio Kill Cover Ampoule Cushion SPF §0+ PA +++ chống nắng hiệu quả.
Kem Nền 3CE Stylenanda Cover Cream Foundation là đồng kem nền được ưa chuộngnhất hiện nay, với độ che phủ siêu tốt có thể che được vết thâm, nám, thâm mụn, thunhỏ lỗ chân lông. Trả lại bạn một làn da trắng mịn đẹp không tì vết.Tạo lớp nến mỏng, nhẹ, mịn mảng không hề bị bít lỗ chân lông, nhờn rít, nặng mặt.Khả nẵng kiểm dấu và điều tiết dấu trên da tốt, giữ cho lớp nên luôn khô ráo, không bịtrôi màu.Tác dụng chống nắng tốt có chỉ số chổng nắng SPF 30 PA++ bảo vệ da khỏi ánh nắngmặt trời
- Phấn Phủ Tony Moly Prestige Carat Creamy Skin Cover SPF30 PA ++ đảm bảo độche phủ hoàn hảo và chăm sóc da nhẹ nhàng,- Công thức cải tiến của sản phẩm chứa các hạt khoáng chất quý như thạch anh tímvà bột kim cương kết hợp với chiết xuất san hô, mang lại cho khuôn mặt vẻ rạng r8~ Sản phẩm dạng phấn bột giúp kiểm dầu, kiểm soát bã nhờn~ Giúp che phủ các khuyết điểm
Kem Nền Lâu Trôi Maybelline Super Stay Up To 30H Lumi-Matte Foundation 35ml với công nghệ Lightwear, chứa hạt lumi-pearl bắt sáng, che phủ siêu nhẹ mặt cho lớp finish với hiệu ứng căng sáng đa chiều.
Thành phần chính và công dụng:
Đối tượng sử dụng:
Kem Nền Lâu Trôi Maybelline Super Stay Up To 30H Lumi-Matte Foundation 35ml phù hợp sử dụng cho da thường, da hỗn hợp và da dầu.
Hướng dẫn sử dụng:
Chấm đều kem nền lên 5 điểm (Trán, Mũi, Cằm Và 2 Má) với lượng bằng hạt bắp. Tán đều kem nền theo hướng từ trong ra ngoài.
Xuất xứ thương hiệu:
Mỹ
Xuất xứ
Mỹ
Hướng dẫn sử dụng
Xem Hướng Dẫn Sử Dụng Trong Phần Thông Tin Chi Tiết Của Sản Phẩm.
Điều kiện bảo quản
Nơi Khô Ráo, Thoáng Mát. Tránh Ánh Nắng Trực Tiếp, Nơi Có Nhiệt Độ Cao Hoặc Ẩm Ướt. Đậy Nắp Kín Sau Khi Sử Dụng.
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer
Là một loại polymer tổng hợp tồn tại ở dạng bột hình cầu và thường được kết hợp với một loại bột hình cầu khác là Polymethylsilsesquioxane để mang đến độ mịn cho công thức. Bộ đôi này có tác dụng hiệu chỉnh nếp nhăn, giúp mang lại cảm giác mềm mượt cho bề mặt da. Đồng thời, nó cũng có đặc tính khử dính và chống đóng cục mạnh mẽ.
Diisopropyl Sebacate
Là chất phân hủy rượu Isopropyl và Sebacic Acid. Nó tồn tại ở dạng lỏng nhẹ, không màu, không mùi, hoạt động như một thành phần trợ giúp hữu ích trong công thức kem chống nắng. Nó giúp tạo ra các công thức SPF cao với nồng độ ít hơn của các bộ lọc tia UV. Ngoài ra, thành phần này cũng nhanh chóng được hấp thụ, làm cho sản phẩm dễ dàng tán đều và giảm độ nhờn từ các chất chống nắng tan trong dầu.
Isopropyl Lauroyl Sarcosinate
là một chất lỏng nhờn không màu đến vàng nhạt, hoạt động như một chất làm mềm (làm cho làn da của bạn đẹp và mịn màng) và một dung môi cho các vật liệu hòa tan kém, chẳng hạn như chất chống nắng. Nó cũng có cảm giác chạm nhẹ, ít mùi và khả năng lan tỏa tốt. Nó có nguồn gốc từ axit amin sarcosine và có khả năng phân hủy sinh học. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
Nylon-12
-
Một polymer đồng trùng ngưng của acid và amine có 12 carbon, thường được dùng như
một loại chất độn, chất kiểm soát độ lạc cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc
cá nhân. EWG đánh giá chất này an tiễn 99% và nylon-12 cũng được FDA cấp phép cho
sử dụng trong nữ phẩm.
Khuyên dùng
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE
Là một dạng mica tổng hợp được tạo ra trong phòng thí nghiệm, thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, tăng độ sáng bóng và độ dày cho sản phẩm. So với Mica thông thường, nó được cải thiện khả năng lan tỏa cũng như khả năng bám dính. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn nền, phấn phủ, son môi và mascara.
Perlite
Là một khoáng chất tự nhiên có nguồn gốc từ núi lửa. Nó được chế biến thành bột mịn khi ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và đóng vai trò như một chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng. Thành phần này cũng có đặc tính hấp thụ cao nên cũng có thể hoạt động như một chất hút dầu trong các loại kem nền, phấn phủ hoặc các sản phẩm dành cho da nhờn mụn.
Peg-10 Dimethicone
Silicone

PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bể mặt, chất điểu hòa tóc và da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn
với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
BUTYLENE GLYCOL
Cấp ẩm
Chống lão hóa
Dưỡng da



Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng
trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước
hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với
chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn.
Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng
độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên
thị trường.
Trimethylsiloxysilicate
Dưỡng ẩm
Silicone


Trimethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản
phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và
da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là
không gây kích ứng.
ALCOHOL DENAT
Denatured alcohol - ethanol bổ sung phụ gia làm thay đổi mùi vị, không có mùi như rượu
thông thường, được ứng dụng như làm dụng môi, chất chống tạo bọt, chất làm se da,
giảm độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng, nước hoa, kem
cạo râu,... Theo báo cáo của CIR, ượng tiếp xúc mỗi lẳn với các sản phẩm chứa chất này
thường không nhiều, do đó không có ảnh hưởng đáng kể tới người sử dụng.
Isododecane
Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần
trong mĩ {yẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng
ấm, son li, kem nền, mascara, dấu gội, ... Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn
cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
Dimethicone
Silicone

Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này
được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các
chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con
người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
Aqua / Water
là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần trên một nhãn nguyên liệu vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức. Nước có thể không phải là một thành phần quan trọng cho da. Chỉ cần 10% nồng độ nước trong lớp ngoài của da là cần thiết cho sự mềm mại và tính dẻo dai trong phần này của lớp biểu bì.
0.0
0 đánh giá
Đăng nhậpĐăng nhập để bắt đầu nhận xét
Rất tốt
Tốt
Bình thường
Không tốt
Tệ